Có 2 kết quả:
結構理論 jié gòu lǐ lùn ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 结构理论 jié gòu lǐ lùn ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
jié gòu lǐ lùn ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
structural theory (physics)
Bình luận 0
jié gòu lǐ lùn ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
structural theory (physics)
Bình luận 0